🌟 항공 사진 (航空寫眞)

1. 지도를 만들거나 지질 조사 등에 이용하기 위해 항공기에서 지상의 모습을 찍은 사진.

1. ẢNH HÀNG KHÔNG: Ảnh chụp hình ảnh mặt đất bằng máy ảnh có tính năng tốt ở trên máy bay đang bay trên không trung để sử dụng vào việc điều tra địa chất hoặc làm bản đồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고해상 항공 사진.
    High-resolution aerial photographs.
  • Google translate 디지털 항공 사진.
    Digital aerial photographs.
  • Google translate 국토의 항공 사진.
    Aerial photography of the land.
  • Google translate 전국의 항공 사진.
    Aerial photography across the country.
  • Google translate 항공 사진을 찍다.
    Take aerial photographs.
  • Google translate 항공 사진을 활용하다.
    Use aerial photographs.
  • Google translate 이 회사는 무인 비행기로 촬영한 항공 사진을 바탕으로 지도를 만들고 있다.
    The company is making maps based on aerial photographs taken by unmanned aircraft.
  • Google translate 항공 사진은 전국의 지질 상태를 한눈에 살펴볼 수 있다는 장점을 지니고 있다.
    This aerial photograph has the advantage of being able to take a quick look at the geological conditions throughout the country.
  • Google translate 김 기자, 이번 산불의 피해가 어느 정도입니까?
    Reporter kim, how much damage has been caused by this forest fire?
    Google translate 네, 이번 산불은 막대한 피해를 내었습니다. 이 항공 사진을 보시죠.
    Yes, this forest fire has caused a lot of damage. let's take a look at this aerial photographs.

항공 사진: aerial photograph,こうくうしゃしん【航空写真】。くうちゅうしゃしん【空中写真】,photographie aérienne,fotografía aérea,صورة جوّيّة,агаараас авсан гэрэл зураг,ảnh hàng không,รูปถ่ายทางอากาศ, ภาพถ่ายทางอากาศ,foto udara,фотосъёмка с воздуха,航空照片,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67)